CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA CHỦ ĐỀ TRANSPORT
- traffic jams = traffic congestion: sự kẹt xe
- rush hours = peak times: giờ cao điểm
- speeding = breaking the speed limit: vượt quá tốc độ cho phép
- various kinds of transport = different types of transport = cars, buses, trains,…: các loại phương tiện giao thông khác nhau
- to travel by car every day = to commute by car on a daily basis = to drive to work every day: đi làm bằng xe hơi mỗi ngày
- congestion pricing = congestion charges: phí chống ùn tắc giao thông
- public transport = city buses, trams, passenger trains: phương tiện giao thông công cộng
- bad driving habits = aggressive driving: thói quen lái xe ẩu
- to curb traffic jams = to reduce traffic congestion: giảm kẹt xe
- cyclists = bike commuters: những người đi lại bằng xe đạp
- technology-driven cars = self-driving cars = driverless cars: xe không người lái/ xe được điều khiển bằng công nghệ
- good transportation systems = proper transportation systems: hệ thống giao thông tốt
- people who travel by car = people travelling by car = car users: những người đi lại bằng xe hơi
- people who travel by train = people travelling by train = train passengers: những người đi lại bằng xe lửa
- to drive to work = to travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
- to use their own vehicles = to use their private vehicles: sử dụng xe riêng của họ
- a rise in the number of private cars = an increase in car numbers: sự tăng lên trong số lượng xe hơi riêng
- large amounts of carbon dioxide and other toxic gases released from motor vehicles = huge amounts of exhaust fumes and emissions from private cars,…: một lượng lớn chất thải thải ra từ các loại xe
Những cụm từ trên hay bất cứ bài đăng nào về Paraphrasing cũng mang tính chất tham khảo, bởi vì việc sử dụng cụm đồng nghĩa nào là còn tùy vào ngữ cảnh, ngữ nghĩa của câu văn, đoạn văn mình đang sử dụng. Huyền mong rằng những bài viết như thế này sẽ giúp bạn có thêm các đồng nghĩa để thay thế cho các cụm bị lặp lại trong bài nhé.
#ieltsnguyenhuyen #paraphrase #ielts #ieltsvocabulary
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-transport/
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「aggressive pricing」的推薦目錄:
- 關於aggressive pricing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於aggressive pricing 在 TrendForce Facebook 的最佳解答
- 關於aggressive pricing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於aggressive pricing 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳貼文
- 關於aggressive pricing 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
- 關於aggressive pricing 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於aggressive pricing 在 Predatory Pricing | Pricing Strategies | Marketing - YouTube 的評價
aggressive pricing 在 TrendForce Facebook 的最佳解答
While iPhones have been dominating the flagship market left vacant by Huawei in China, the upcoming iPhone 13, with its hardware overhaul, aggressive pricing, and longer battery life, will likely raise Apple’s global market share even further. TrendForce explains.
aggressive pricing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA PHỔ BIẾN - CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION
▪️traffic jams = traffic congestion: sự kẹt xe
rush hours = peak times: giờ cao điểm
▪️speeding = breaking the speed limit: vượt quá tốc độ cho phép
▪️various kinds of transport = different types of transport = cars, buses, trains,…: các loại phương tiện giao thông khác nhau
▪️to travel by car every day = to commute by car on a daily basis = to drive to work every day: đi làm bằng xe hơi mỗi ngày
▪️congestion pricing = congestion charges: phí chống ùn tắc giao thông
▪️public transport = city buses, trams, passenger trains: phương tiện giao thông công cộng
▪️bad driving habits = aggressive driving: thói quen lái xe ẩu
▪️to curb traffic jams = to reduce traffic congestion: giảm kẹt xe
▪️cyclists = bike commuters: những người đi lại bằng xe đạp
▪️technology-driven cars = self-driving cars = driverless cars: xe không người lái/ xe được điều khiển bằng công nghệ
▪️good transportation systems = proper transportation systems: hệ thống giao thông tốt
▪️people who travel by car = people travelling by car = car users: những người đi lại bằng xe hơi
▪️people who travel by train = people travelling by train = train passengers: những người đi lại bằng xe lửa
▪️to drive to work = to travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
▪️to use their own vehicles = to use their private vehicles: sử dụng xe riêng của họ
▪️a rise in the number of private cars = an increase in car numbers: sự tăng lên trong số lượng xe hơi riêng
▪️large amounts of carbon dioxide and other toxic gases released from motor vehicles = huge amounts of exhaust fumes and emissions from private cars,…: một lượng lớn chất thải thải ra từ các loại xe
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-transport/
Chúc page mình học tốt ❤️
#ieltsnguyenhuyen
aggressive pricing 在 Predatory Pricing | Pricing Strategies | Marketing - YouTube 的推薦與評價
Predatory pricing is an illegal pricing strategy that relies on undercutting the competition long enough to force them out of the market. ... <看更多>