同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「cultural assimilation」的推薦目錄:
- 關於cultural assimilation 在 Facebook 的最讚貼文
- 關於cultural assimilation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 關於cultural assimilation 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於cultural assimilation 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
- 關於cultural assimilation 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
- 關於cultural assimilation 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
cultural assimilation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
🔥COLLOCATION CHỦ ĐỀ VĂN HÓA🔥
- Cultural tradition /ˈkʌl.tʃər.əl trəˈdɪʃ.ən/ : Truyền thống văn hóa
- Cultural identity /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/: Bản sắc văn hóa
- Cultural diversity /ˈkʌl.tʃər.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: Sự đa dạng văn hóa
- Cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa
- Cultural assimilation /ˈkʌl.tʃər.əl əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən/: Sự đồng hóa về văn hóa
- Cultural Specificity /ˈkʌl.tʃər.əl ˌspes.ɪˈfɪs.ə.ti/: Nét đặc trưng về văn hóa
- Cultural difference /ˈkʌl.tʃər.əl ˈdɪf.ər.əns/ : Sự khác biệt văn hóa
- Cultural misconception /ˈkʌl.tʃər.əl ˌmɪs.kənˈsep.ʃən/: Hiểu lầm về văn hóa
- Cultural uniqueness /ˈkʌl.tʃər.əl juːˈniːk.nəs/: Nét độc đáo trong văn hóa
- National identity /ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/ : Bản sắc dân tộc
- Indigenous culture /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈkʌl.tʃər/: Văn hóa bản địa
- Time-honored culture /ˈtaɪmˌɑː.nɚd ˈkʌl.tʃər/: Nền văn hóa lâu đời
- Long –standing culture /ˌlɒŋˈstæn.dɪŋ ˈkʌl.tʃər/: Nền văn hóa lâu đời
- Centuries – old customs/ˈsen.tʃər.iɪz əʊld ˈkʌs•təmz/: Những phong tục có từ ngàn xưa
- Customs and habits /ˈkʌs•təmz ænd ˈhæb.ɪts/: Phong tục và tập quán
National culture legacy/ˈnæʃ.ən.əl ˈkʌl.tʃər ˈleɡ.ə.si/: Di sản văn hóa quốc gia
- Historical sites /hɪˈstɒr.ɪ.kəl saɪts/: Địa điểm lịch sử
- Historical buildings /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈbɪl.dɪŋz/:Những công trình lịch sử
- Tobe imbued with national identity tə.biː ɪmˈbjud wɪð ˈnæʃ.ən.əl aɪˈden.tə.ti/ : Đậm đà bản sắc dân tộc
Cả nhà lưu về học nè!
cultural assimilation 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS - CULTURE (kèm ví dụ)
1) cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
2) cultural identity: bản sắc văn hóa
3) cultural assimilation: sự đồng hóa văn hóa
4) culture shock: sốc văn hóa
5) to abandon one's own culture: từ bỏ văn hóa của ai đó
6) traditional beliefs and customs: các phong tục và niềm tin truyền thống
7) to adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới
8) to be in danger of extinction: đứng trước nguy cơ tuyệt chủng
9) to experience great culture shock: trải qua cú sốc văn hóa lớn
10) to bring a wide range of benefits to...: mang lại nhiều lợi ích cho...
11) to have a negative/detrimental impact on...: có tác động tiêu cực lên...
12) to get deeper insight into...: có được cái nhìn sâu sắc hơn về...
13) to show great respect for...: thể hiện sự tôn trọng ai đó/điều gì đó
14) the growing influence of western culture: sự ảnh hưởng ngày càng tăng của văn hóa phương Tây
15) the disapearance of some minority languages: sự biến mất của 1 số ngôn ngữ thiểu số
16) a multicultural society: một xã hội đa văn hóa
17) people of different cultural backgrounds: người thuộc các nền văn hóa khác nhau
18) tension and conflict:căng thẳng và xung đột
19) to instil cultural and traditional values into somebody: thấm nhuần các giá trị truyền thống và văn hóa vào ai đó
20) the loss of traditional cultures = the disapearance of traditional ways of life: sự mất đi các văn hóa truyền thống
🔹🔹Ví dụ về từ vựng IELTS chủ đề Culture
1) Foreign literature books provide kids with in-depth knowledge about cultural and traditional values of different parts of the world.
Sách văn học nước ngoài cung cấp cho trẻ em kiến thức chuyên sâu về các giá trị văn hóa và truyền thống của các khu vực khác nhau trên thế giới.
2) This can help them to avoid culture shock or other culture-related problems when they travel abroad or work for an international company in the future.
Điều này có thể giúp họ tránh sốc văn hóa hoặc các vấn đề liên quan đến văn hóa khác khi họ đi ra nước ngoài hoặc làm việc cho một công ty quốc tế trong tương lai.
3) They get a deeper insight into the culture by immersing themselves in the local community.
Họ có thể hiểu rõ hơn về văn hóa bằng cách gắn chặt mình vào cộng đồng địa phương.
4) They might be faced with unfamiliar customs and different beliefs, which could easily lead to misunderstanding, tension and conflicts.
Họ có thể phải đối mặt với phong tục xa lạ và niềm tin khác nhau, điều này dễ dẫn đến sự hiểu lầm, căng thẳng và xung đột.
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-culture/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
cultural assimilation 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
cultural assimilation 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
cultural assimilation 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
cultural assimilation 在 assimilation | Definition, History, & Facts - Encyclopedia ... 的相關結果
assimilation, in anthropology and sociology, the process whereby individuals or groups of differing ethnic heritage are absorbed into the dominant culture ... ... <看更多>
cultural assimilation 在 Cultural Assimilation - Border Studies 的相關結果
Assimilation is a much contested notion whereby on entering a new country immigrant groups are encouraged, through social and cultural ... ... <看更多>
cultural assimilation 在 Cultural assimilation - Wikipedia 的相關結果
Cultural assimilation is the process in which a minority group or culture comes to resemble a society's majority group or assume the values, behaviors, ... ... <看更多>