6 bí kíp LUYỆN PHÁT ÂM TIẾNG ANH cho người mới bắt đầu
Câu hỏi này mình nhận được nhiều lắm luôn. Trong post này, mình sẽ cố gắng đúc rút và tổng hợp những cách chi tiết, mong các bạn thấy có ích phần nào nha. Let's get started.
🛑 1, Học và sử dụng IPA
IPA là gì? IPA (viết tắt của International Phonetic Alphabet) là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và sử dụng nhằm thể hiện các âm tiết trong mọi ngôn ngữ một cách chuẩn xác và riêng biệt. Với Tiếng Anh, ngôn ngữ này có 26 chữ mà có tận 44 âm khác nhau. Ví dụ như cùng một chữ “c", mà sao “cook" và “nice" lại có cách đọc khác nhau? Ui chà, quá ư là mệt. Vì thế, khi học và nắm vững IPA, chúng mình sẽ biết cách phát âm từ chuẩn xác.
Lúc đầu, nhiều bạn có thể thấy khá rối và khó nhớ. Bí kíp của mình là bên cạnh học, thì phải tra từ điển thật nhiều, nhìn IPA bên cạnh nhiều riết rồi quen à. Các bạn có thể dành 1-3 buổi để xem/đọc những tài liệu về IPA sau, mình thấy khá hấp dẫn, dễ hiểu này:
-- Video Youtube:
+ mmmEnglish: https://www.youtube.com/watch?v=n4NVPg2kHv4
+ Crown Academy of English: https://www.youtube.com/watch?v=o8KppNXfx2k
https://www.youtube.com/watch?v=JwTDPu2TE6k (cái này thì chỉ đọc tất cả âm và kèm theo 1 ví dụ đi kèm cho mỗi âm, bạn có thể xem cái này để hình dung nha)
Bài viết “Quy tắc và cách phát âm chuẩn không tì vết": https://vn.elsaspeak.com/phat-am-tieng-anh-chuan-nhu-ban-xu/
Bài viết “Phonetic Alphabet - Examples of sounds", có đưa ra một số âm hay dùng trong giao tiếp hàng ngày, kèm ví dụ nha:
https://www.londonschool.com/blog/phonetic-alphabet/#:~:text=The%20International%20Phonetic%20Alphabet%20
Trang này rất hay này “Sound of English by Sharon Widmeyer and Holly Gray": https://www.soundsofenglish.org/headhate
🛑 2. Tra từ điển
Đi kèm với học IPA, thì mình cũng nên tra từ điển thường xuyên để quen dần và học nhanh hơn nha. Mình ngày trước thì không học IPA mấy vì thấy hơi khó hiểu. Nên năm cấp 1, cấp 2, mình chỉ tra từ điển giấy và hỏi thầy cô. Năm cấp 3, mới dùng ipad, máy tính nhiều thì mới nghe được cách phát âm từ các từ điển online, các video nước ngoài chuẩn chính. Thành ra, đến bây giờ, mình phát âm nhiều từ vẫn sai tùm lum, các bạn rút kinh nghiệm từ mình nha: Học IPA, chăm tra từ điển online để nghe họ phát âm, siêng nghe/xem video nước ngoài.
- Các từ điển mình hay sử dụng:
+ Merriam - Webster Dictionary: America's most trusted online dictionary for English word definitions, meanings, and pronunciation.
Website | iOS | Android
+ Longman English Dictionary - the leading dictionary for learners of English of all levels: definitions, idioms, examples and more.
Website | iOS | Android
+ Google Translate: tìm “How to pronounce {insert từ} “ thì sẽ có cả phần minh hoạ miệng lúc nói từ đó bên cạnh audio phát âm nữa. Mình cũng hay dùng GG translate để học nói cả đoạn văn dài. (Bạn có thể dùng gương để xem miệng và lưỡi mình đã có vẻ “đúng" khi nói theo họ chưa nhá)
Còn nhiều từ điển lắm, các bạn dùng cái nào hay thì comment thêm để học lẫn nhau hén.
🛑 3. Phân bổ ra nhiều âm tiết
Ví dụ: từ “analysis"
Bạn vào trang: https://www.howmanysyllables.com/words/analysis, thì sẽ cho ra kết quả như thế này:
How many syllables in analysis? 4 syllables
Divide analysis into syllables: a-nal-y-sis
Stressed syllable in analysis: a-nal-y-sis
How to pronounce analysis: uh-nal-uh-sis
How to say analysis: audio
Đỉnh của chóp hem. Nhìn cũng dễ hiểu ha 🥰
🛑 4. Nhớ nhấn trọng âm
Về nguyên tắc trọng âm, thì mình thú thật là mình hông nhớ. Mình nghe và nói nhiều, riết thành quen á, rồi sẽ có lúc đọc một từ thấy sai sai, thì tra từ điển liền hoặc hỏi các anh chị bản ngữ sửa giùm. Luyện tập nói nhiều sẽ tạo cho mình một phản xạ rất tốt như vậy.
Mới đây, mình đi dẫn một chương trình, và mình nói từ “cartoon character". Ôi lúc nói xong đã thấy sai sai rồi, mà không có cơ hội quay lại lần nữa mà sửa. Mình nói “chaRACter" - trọng âm thứ 2, thay vì “CHAracter" - trọng âm 1 mới đúng. Những người bản xứ và sử dụng Tiếng Anh vẫn hiểu mình nói gì, tuy nhiên đó là nhờ việc mình nói sai trọng âm một từ, chứ nhiều từ sai trọng âm trong câu thì nghe thành ngôn ngữ khác mất. Các bạn lưu ý điều này nha.
🛑 5. Thu âm lại
Nghe và thu âm lại là một cách học nhiều người khuyên rùi. Với những bạn mới bắt đầu, thì việc học phát âm đúng từ đầu quan trọng hơn cả, tránh để sai về lâu về dài, khi sửa lại sẽ khó hơn.
Thế nên, mình nghĩ tốt hơn cả, vẫn nên có một người bạn/thầy/,... hỗ trợ sửa giúp mình khi nghe bản thu âm hoặc khi luyện tập nói chuyện cùng nhau. Nếu chưa tìm được, thì các bạn có thể chịu khó:
- Tra Google Translate cả đoạn bạn vừa nói để nghe chị Google đọc mẫu.
- Tra từ điển online từng từ mà bạn còn cảm thấy băn khoăn
- Dùng Elsa Speak để check phát âm của mình được bao nhiêu phần trăm
- Nghe các bài nói, phim ảnh,.... trên YouTube với cài đặt tốc độ chậm hơn để nói theo. Lúc nghe, bạn sẽ nhận ra vài câu mình từng nói có lỗi như thế nào đó.
- Thu âm lại từng quá trình cải thiện để xem sự tiến bộ và viết ra sổ những lỗi mình từng mắc.
Mình nói chịu khó là chịu khó thiệt á, vì mấy việc này cần thời gian, nỗ lực tỉ mỉ lắm, nhưng kết quả sẽ rất okla nên cố lên nhá.
🛑 6. Hiểu được sự kỳ cục
Ngày nhỏ, mình học ngoại ngữ, mình hay so sánh “ơ sao âm này giống âm trong tiếng Việt nhỉ, ơ sao trong tiếng Việt không có âm này ha?” Nhưng việc này càng khiến mình kém phát âm hơn. Thế nên, mình cứ mạnh dạn phát âm, dù trong suy nghĩ của mình cách phát âm hơi kỳ cục, nhưng như vậy mình mới luyện tập đúng từ đầu được. Nếu bạn thực sự gặp khó khăn với một âm nào đó cụ thể, hãy viết nó ra cùng với các âm vị tương tự nhưng phát âm khác, đọc đi đọc lại chúng nhiều lần. Điều này sẽ giúp bạn nhận ra sắc thái và nắm vững những khác biệt nhỏ đó nhaaaa.
“Pronunciation is about so much more than accents.” Cố lên các bạn nhá. Hy vong bài viết giúp ích được phần nào đó các bạn nhớ 😍❤️
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過56萬的網紅Chris Lewis,也在其Youtube影片中提到,Nhạc/Music: 1) Carefree của Kevin MacLeod được cấp phép theo giấy phép Creative Commons Attribution (https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/) Ngu...
「google dictionary (by google)」的推薦目錄:
- 關於google dictionary (by google) 在 Facebook 的最佳解答
- 關於google dictionary (by google) 在 椪皮仔 Facebook 的精選貼文
- 關於google dictionary (by google) 在 Eric's English Lounge Facebook 的最佳貼文
- 關於google dictionary (by google) 在 Chris Lewis Youtube 的最讚貼文
- 關於google dictionary (by google) 在 Google dictionary. View definitions easily as you ... - YouTube 的評價
- 關於google dictionary (by google) 在 Google Dictionary (by Google) - Chrome Web Store - Pinterest 的評價
- 關於google dictionary (by google) 在 Ace This! Google Dictionary Google Chrome Extension 的評價
- 關於google dictionary (by google) 在 google-dictionary · GitHub Topics 的評價
- 關於google dictionary (by google) 在 Which API allows access to Google's Dictionary information? 的評價
- 關於google dictionary (by google) 在 google dictionary不能用2023-在Facebook/IG/Youtube上的 ... 的評價
- 關於google dictionary (by google) 在 google dictionary不能用2023-在Facebook/IG/Youtube上的 ... 的評價
- 關於google dictionary (by google) 在 Google Python Style Guide 的評價
google dictionary (by google) 在 椪皮仔 Facebook 的精選貼文
「每日英文閱讀分享#021」
本篇文章:How to Win with Machine Learning(From Harvard Business Review)
這是一篇很有趣的文章!因為是我很不熟悉的領域,
但是作者的解釋都很好理解,是我覺得很厲害的地方。
一開始,作者以BenchSci為例,利用機器學習,讓科學家更容易找到適合的生物試劑。(省略了人工搜尋並閱讀文獻在測試的繁瑣工法)
但,google想要把這件賺錢事搶過去做,而BenchSci怎麼做呢?
文章開始介紹,「發展能夠搭載AI的產品能夠怎麼建立競爭優勢以及提高同業進入門檻」
進場時間的重要:
作者提到,要做一個「prediction machines」最重要的就是「時間」,
因為時間可以累積data,如果prediction跟feedback的feedback loop越短,
系統就可以改善的越快越有效率,也越貼近大家所需。
作者舉Google跟Bing為例,早在Microsoft之前,
Google就已經投資AI-based searching engine大於十年,
而且每次使用者搜尋,對Google來說都是一個update的機會,
而且Google也是一直有持續投資massive data-processing facilities,
因此,Bing沒辦法追上Google的feedback loop,成了主因。
你的predictions多棒?
作者又再舉Google跟Bing為例,
即使在簡單的搜尋(例如,weather),Bing可以跟google有差不多的搜尋結果,
可是在比較複雜的搜尋(例如,disruption),
Google就會有比較貼近使用者並且提供比較完整的結果。
如果進場時間已落後,要怎麼切入市場?
1. Identify and secure alternative data sources.:
-找之前被分析、確認過的資料
-用已有的使用者回饋快速學習
-快速的feedback也可能導致a disruption,
所以新進公司並一定是和現存公司競爭,也有可能是取代現存公司
2. Differentiate the prediction.
-客製化自己的領域,例如使用不同硬體,或是不同國家的數據
最後總結:如果真的想贏過科技巨頭,可能還是要回到最原始的問題,
What is it that you want to predict?
如果能透視市場,找到真正需求,再去切入,
那可能才是翻轉這個世界的關鍵。
今天跟大家介紹:【comb】
當作名詞的時候,是「梳子」的意思,
然而一轉為動詞,我以為會是「整理得井然有序」之類的概念,
結果是:to search a place or an area very carefully:
給大家一個例子:The police combed the surrounding woods for evidence.—Cambridge Dictionary
本文例句:Identifying those by combing through the published literature rather than rediscovering them from scratch helps significantly cut the time it takes to produce new drug candidates.
#言之有物
#英語學習
#商業英文
#BusinessEnglish
#Strategy
#每日英文閱讀分享
#一起來建立英文閱讀習慣吧
google dictionary (by google) 在 Eric's English Lounge Facebook 的最佳貼文
「收賄」、「白手套」英文怎麼說?
Accept bribes? White gloves?
★★★★★★★★★★★★
《中華民國刑法》
Article 122
A public official or an arbitrator who demands, agrees to accept, or accepts a bribe or other improper benefits for a breach of his official duties shall be sentenced to imprisonment for not less than three years but not more than ten years; in addition thereto, a fine of not more than two million yuan may be imposed.
A breach of official duties shall be sentenced to life imprisonment or with imprisonment for not less than five years; in addition thereto, a fine not more than four million yuan may be imposed.
1. public official 公務員
2. arbitrator 仲裁人
3. accept a bribe 收受賄賂*
4. a breach of official duties 違背職務**
5. be sentenced 判處
6. imprisonment 監禁;關押
7. a fine 罰金
8. impose 強制實行
第 122 條
公務員或仲裁人對於違背職務之行為,要求、期約或收受賄賂或其他不正利益者,處三年以上十年以下有期徒刑,得併科二百萬元以下罰金。
因而為違背職務之行為者,處無期徒刑或五年以上有期徒刑,得併科四百萬元以下罰金。
全國法規資料庫: https://bit.ly/2Dk8Ia4
*bribery: https://bit.ly/31bwsFj
**breach: https://bit.ly/3k5qcHJ
★★★★★★★★★★★★
那「白手套」呢?
White gloves? Not really...
The term "white-glove" is typically used as an adjective. It means providing a very high level of service, or involving a lot of care about small details:
白手套(white-glove)通常用作形容詞。表示提供非常高的服務水準,或與諸多照護細節有關:
➣The cruise company does not want to risk alienating the other passengers who don't get the white-glove treatment.
郵輪公司不想冒險讓其他未接受白手套待遇的乘客變得疏遠。
➣We know that when extra attention is required, our white-glove delivery service will not disappoint.
當您有特殊要求,我們的白手套配送服務一定不會讓您失望。
—Cambridge Dictionary
https://bit.ly/3hZTw0r
Wait…that doesn't fit our context!
★★★★★★★★★★★★
According to the South China Morning Post, the expression “white gloves,” when used as a noun, was coined in Taiwan!
“The innocuous-sounding euphemism ‘white gloves’ generally refers to a middleman or outfit that launders dirty or corrupt money under a seemingly legitimate front - dirty hands concealed by a pair of white gloves. The expression, coined by the Taiwanese, is catching up fast on the mainland as rampant corruption is exposed at all levels of the bureaucracy.”
9. coin (v.) 創造(新詞或新的表達方式);首次使用(某一詞語)
10. innocuous-sounding 聽起來無害的
11. launder (v.) 洗(贓款) ; money laundering 洗錢
12. legitimate front 合法的地帶; 僞裝(人或機構的)僞裝;假裝的樣子
13. conceal 隱藏
14. catch up 了解(或討論)最新情況
15. rampant 猖獗的;蔓延的
16. bureaucracy 官僚體制;官僚主義
據《南華早報》的報導,「白手套」作為名詞的用法,首見於臺灣!
「聽起來無害的委婉用語『白手套』通常是指中間人或公司,他們在看似合法的地帶清洗髒錢或賄款——髒手則藏於白手套當中。這種由臺灣人首創的表達方式,正在中國迅速傳開,因為猖獗的腐敗現象已於官僚體制的各個層面暴露出來。」
詳見《SCMP》:https://bit.ly/3i2cqUA
★★★★★★★★★★★★
我個人會用「middleman」或「go-between」。
請注意,「middleman」是指批貨後轉售他人者,或協助他人安排商業交易者。該詞本身並不具有任何犯罪或不法行為等負面意涵(negative connotations),亦須有上下文才足以呈現「白手套」的概念。
另一方面,「go-between」是在雙方無法見面或不想見面時,將消息從一人(或一個團隊)傳給另一人(或另一個團隊)的人。例如,聯合國代表將充當兩國領導人的中間人(或掮客)——「go-between」,而它的搭配你可以用「act/serve as a go-between」。「go-between」 的一個同義詞是「intermediary」。
❖再次提醒各位,若缺乏前後文,這些用語就不能完全代表「白手套」的涵義。底下我將舉出一些在腐敗情況中所使用的例子。
★★★★★★★★★★★★
I. middleman
"Many of these middlemen stay on the right side of the law, offering advice and connections. But others cross the line. They grease the palms of officials and local managers, and they put a buffer between the payoff and the client, offering plausible deniability if the authorities catch on."
17. connections 社會關係;人際關係;可資利用的熟人
18. cross the line(行為)越過界線
19. grease (v.) 用油脂塗;給⋯⋯加潤滑油
20. buffer 緩衝物;起緩衝作用的人
21. payoff 賄款;遮口費
22. plausible deniability 合理推諉
「在這些中間人裡,有許多人站在法律這邊,提供建議與人脈。但其他人卻踰越了界線。他們成為官員與地方經理人的潤滑劑,並在賄款與委託人之間置入緩衝物,起到合理推諉的作用,以防當局上門。」
詳見《紐約時報》:https://nyti.ms/39MMwkM
★★★★★★★★★★★★
II. intermediary
"For China’s elite, a 'white glove' is an intermediary who launders your money; they handle the dirty deeds, while you keep your hands clean. 'White gloves' are often well-connected Westerners, such as former top politician Bo Xilai’s two European fixers, British businessman Neil Heywood and French architect Patrick Devillers. Using a BVI shell company, the two men helped Bo’s wife Gu Kalai buy a 7 million euro French mansion and rack up rental fees on it."
23. elite(社會)上層集團;掌權人物;出類拔萃的人;精英
24. deed(尤指很壞或很好的)事情;行為
25. well-connected 與顯貴人物有交情的;與有影響人士有來往的;很有背景的
26. fixer 籌謀者;安排者(尤指精於用不正當手段來操辦事情的人)
27. BVI (The British Virgin Islands) 英屬維京群島
28. shell company 空殼公司
29. fixer 安排者(尤指精於用不正當手段來操辦事情的人)
『對中國的權貴來說,「白手套」是幫你洗錢的中間人;他們負責處理骯髒的事,讓你的雙手保持乾淨。「白手套」通常是與權貴有交情的西方人士,例如前副國級領導人薄熙來的兩個歐洲籌謀者——英國商人海伍德以及法國建築師德維利耶。兩人藉由一家英屬維京群島的空殼公司,幫助薄的妻子谷開來買下一座價值700萬歐元的法式豪宅,並大大提高了租金。』
詳見《石英財經網》:https://bit.ly/30lFnEJ
★★★★★★★★★★★★
III. go-between
"The offence is similar to bribery with one important difference: trading in influence concerns the 'middleman', or the person that serves as the go-between the decision-maker and the party that seeks an improper advantage."
30. offence (US offense) 犯罪行為;罪行
31. bribery 賄賂
32. trade in influence 斡旋賄賂;影響力交易
33. serve(為⋯⋯)工作;(為⋯⋯)服務;盡職責
34. improper advantage 不當利益
『此一罪行與賄賂相似,但有一個重要的區別:斡旋賄賂係指「middleman」或人充當決策者與尋求不當利益方的中間人(掮客)——「go-between」』。
詳見 Anti-Corruption Resource Center:https://www.u4.no/terms
★★★★★★★★★★★★
歡迎在底下留言與我們分享更多相關字詞(例如:prosecutor、corruption charges、litigations⋯⋯)。
圖片出處: Google Image
★★★★★★★★★★★★
如果同學對於如何分析英文時事,以及如何進行批判性思考有興趣,歡迎加入我們的課程!
🌎國際新聞英文-六步驟思考術 | 最後優惠倒數 ► https://bit.ly/3eTHIvH
🌎國際新聞英文課程FAQ:https://wp.me/p44l9b-2lK
google dictionary (by google) 在 Chris Lewis Youtube 的最讚貼文
Nhạc/Music:
1) Carefree của Kevin MacLeod được cấp phép theo giấy phép Creative Commons Attribution (https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/)
Nguồn: http://incompetech.com/music/royalty-free/index.html?isrc=USUAN1400037
Nghệ sĩ: http://incompetech.com/
Các từ điển trong video:
1) Cambridge dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
2) Oxford Living Dictionary cho tiếng Urdu: http://bit.ly/urduoxford
3) Glosbe: https://glosbe.com/en/ur/eat
Xin chào các bạn. Minh là Chris. Minh là người Mỹ, và mình có 10 năm kinh nghiệm học tiếng Trung, 2 năm kinh nghiệm sống ở Trung Quốc, 4 năm kinh nghiệm dạy tiếng Anh, và 1 năm kinh nghiệm sống và học tiếng Việt ở Việt Nam. Minh sẽ làm nhiều hơn video để hướng dẫn các bạn tự học ngoại ngữ và chia sẻ kinh nghiệm sống ở Trung Quốc và Việt Nam của mình. Thỉnh thoảng mình cũng sẽ đi nước khác để khám phá văn hoá và cuộc sống ở Châu Á. Hãy đi cùng mình trên chuyến đi này nhé!
-----------------------------------------
# Thông tin về mình nếu bạn quan tâm:
► Facebook cá nhân : https://fb.com/chrismixlewis
► Video mình nói tiếng Trung : https://youtu.be/XOXHru4yTYg
Il------------------------------------------
ツ NẾU BẠN QUAN TÂM ツ
► Kênh Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCToPgsT1H87vOhR5j_A6q_Q
► Like Fanpage | Chris Lewis: https://fb.com/chrismixlewis
------------------------------------------
#CHRIS #HTTDP #CờRítỞChâuÁ #HOCTIENGTRUNG #HOCTIENGANH
google dictionary (by google) 在 Google Dictionary (by Google) - Chrome Web Store - Pinterest 的推薦與評價
Google Dictionary (by Google ). View definitions easily as you browse the web. ... <看更多>
google dictionary (by google) 在 Ace This! Google Dictionary Google Chrome Extension 的推薦與評價
Ace This! Google Dictionary Google Chrome Extension Visit the Chrome Web Store here: https://chrome.google.com/webstore. ... <看更多>
google dictionary (by google) 在 Google dictionary. View definitions easily as you ... - YouTube 的推薦與評價
Google dictionary is a must have Chrome extension and is extremely easy to use. Just double-click any word on any webpage, and you'll see a ... ... <看更多>