事實上,有些時候人生問題只要簡單的計算,你就能看到自己需要的答案。這是 Omni Calculator 網站的開場白,他可不只是一般的計算機,而是提供了像是夢想實現計算、退休計畫計算等各式各樣的工作與生活「算式」,非常特別,也很有啟發,分享給大家來試試看:http://www.playpcesor.com/2018/02/351-omni-calculator.html
「omni calculator」的推薦目錄:
omni calculator 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 9 🌸
1. octa-, octo-
- "tám"
- VD: octagon (hình tám cạnh, bát giác), octave ([Nhạc] quãng tám), octahedron (hình tám mặt)
2. off-
- "bên ngoài", "không đúng"
- VD: off-campus life (cuộc sống ngoài khuôn viên trường), off-center (ngoài trung tâm), off-court (bên ngoài tòa), off-field (ngoài lĩnh vực), offshore (ngoài khơi), off- season (không đúng mùa [như Du lịch]), off-topic (ngoài lề, không đúng chủ đề)
3. -off
- Tạo tính từ từ trạng từ chỉ mức độ khá giả về tiền bạc
- VD: well-off (giàu có), better-off (hạnh phúc hơn, có nhiều tiền), badly-off (nghèo nàn), comfortably-off (sung túc)
4. -oid
- "giống như"
- VD: humanoid (giống người), cuboid (có dạng hình hộp), spheroid (như hình cầu), sinusoidal graph (biểu đồ có dạng hình sin)
5. -ology
- Có trong từ chỉ ngành học hoặc hệ thống tư tưởng.
- VD: anthropology (nhân chủng học), geology (địa chất học), ecology (sinh thái học), pathology (bệnh lý học), biology (sinh học), psychology (tâm lý học), sociology (xã hội học), ideology (hệ tư tưởng), thobiology ("thô bỉ" học - [từ này chế, đừng bắt chước])
6. omni-
- "tất cả", "toàn bộ"
- VD: omnipresent (có mặt khắp nơi), omnivore (động vật ăn tạp)
7. once-
- Với tính từ --> tính từ mới: "đã từng"
- VD: once-forgotten (đã từng bị quên lãng), once-famous (đã từng nổi tiếng), once-common (đã từng phổ biến)
8. -or
- Với động từ --> danh từ mới chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động
- VD: actor (diễn viên), commentator (bình luận viên), director (đạo diễn), editor (chủ bút), instructor (giảng viên), visitor (khách thăm), calculator (máy tính), compressor (máy nén), refrigerator (tủ lạnh), reactor (lò phản ứng), elevator (thang máy), detector (máy dò)
9. -osis
- Có trong các từ chỉ bệnh tật
- VD: cirrhosis (bệnh xơ gan), tuberculosis (lao phổi), neurosis (chứng loạn thần kinh chức năng)
10. -ous
- Tạo tính từ từ danh từ
- VD: adventurous (phiêu lưu, thích mạo hiểm), anxious (lo âu), cautious (thận trọng), continuous (liên tục), courageous (can đảm), spacious (rộng rãi)
11. out-
- Cách dùng thông dụng nhất là kết hợp với động từ (thường là nội động từ, tức là những động từ không cần tân ngữ như LIVE, JUMP, YELL, v.v.) để tạo NGOẠI ĐỘNG TỪ (động từ cần tân ngữ, như EAT, SEE, HEAR, v.v.) chỉ ý "vượt trội hơn"
- VD: outgrow (phát triển nhanh hơn), outjump (nhảy xa hơn), outrun (chạy nhanh hơn), outlive (sống lâu hơn, vd: she outlived him by one year = bà ấy sống lâu hơn ông ấy một năm.), outfox (gian xảo hơn - ở đây kết hợp với danh từ), outdo (làm tốt hơn), out-perform (biểu diễn hay hơn), out-yell (la to hơn).
12. over-
- Kết hợp với hầu hết các từ loại (thường là động từ) chỉ ý "quá mức cần thiết". Trái nghĩa là under-
- VD: overeat (ăn quá nhiều), over-cautious (thận trọng quá mức), over-confident (quá tự tin), overcook (nấu quá chín), overheat (làm quá nóng), oversleep (ngủ quên), overdose (sự quá liều), overwork (làm việc quá sức), overestimate (đánh giá quá cao, ước lượng quá cao)
omni calculator 在 Omni Calculator - YouTube 的推薦與評價
At Omni Calculator, we invite you to look at the world through the lens of science. On this channel, we share cool physics experiments that you can easily ... ... <看更多>
omni calculator 在 Omni Calculator (omnicalculator) - Profile | Pinterest 的推薦與評價
Omni Calculator | Your life in 800 free web calculators. ... <看更多>
omni calculator 在 Omni Calculator - Home | Facebook 的推薦與評價
Omni Calculator. 2778 likes · 5 talking about this. Omni Calculator exists to give you a superpower - to see the world through the lens of science. We... ... <看更多>