這次去哪裡好呢?就跟大家分享我的初遊新加坡之旅。
第一日行程:
🇸🇬 #新加坡樟宜機場 Singapore Changi Airport
✒Airport Blvd, Singapore
入境後可以到星耀樟宜的雨漩渦近距離打卡拍照,360度零死角,真的很壯觀,在每一層拍出來都覺得很漂亮。
星耀樟宜 Jewel Changi Airport
雨漩渦 Rain Vortex
🇸🇬 #松發肉骨茶 Song Fa Bak Kut Teh
這間松發肉骨茶是新加坡必吃肉骨茶之一,更是米其林推薦餐廳,首先先吃肉骨茶,湯頭偏重胡椒味,會令人不停地喝。
排骨肉骨荼 Pork Ribs Soup SGD$7.60
腰肉片湯 Pork Tenderloin Soup SGD$ 7.40
鹵豬腳 Braised Pig’s Trotter SGD$7.60
自制五香卷 Homemade Ngoh Hiang SGD$9.10
油條 Dough Fritters SGD$2.00
咸菜 Salted Vegetables SGD$1.60
菜心 Cai Xin SGD$4.20
白飯 Plain Rice SGD$0.80
薏米水 Barley Water SGD$2.20
🇸🇬 #濱海灣金沙購物商城 The Shoppes at Marina Bay Sands
✒Marina Bay Sands, 2 Bayfront Ave, Singapore 018956
🇸🇬 #TWG TEA
這隻高尚茶葉品牌,一進入已經感受到一種歐陸的貴族氣派,這間有一千多種的茶品選擇。
1837 SGD$20.00
🇸🇬 #魚尾獅公園 Merlion Park
✒One Fullerton, Singapore 049213
🇸🇬 #濱海露天熟食中心 Makansutra Gluttons Bay
✒#01, 8 Raffles Ave, 15 Esplanade Singapore, Singapore 039802
這裡有海鮮、串燒和地道小吃,選擇都算多,價錢正常,我叫了沙嗲套餐,有牛、雞串燒,沙嗲味很香微辣,但肉質略為燒得有點乾,而馬來粽味道清甜味,蘸上沙嗲味道先惹味。
沙嗲套餐 Satay Set SGD$9.00
菜頭粿 Fried Carrot Cake SGD$4.00
甘蔗檸檬汁 Sugar Cane Lemon Juice SGD$1.50
🇸🇬 #夜間野生動物園 Night Safari
✒80 Mandai Lake Rd, Singapore 729826
這裡可以選擇乘坐遊覽列車或以步行的方式進行探索,近距離觀賞動物 還有夜間動物表演秀,解說吸引互動有趣。
🇸🇬 #忠忠熟食中心 Chomp Chomp Food Centre
✒20 Kensington Park Rd, Singapore 557269
這裡偏離市中心,所以當地人居多,先來吃醬烤魔鬼魚,是新加坡必吃之一,微微魚腥味,魚肉爽滑,醬汁微辣,而福建蝦麵都算是新加坡著名的特色美食。
醬烤魔鬼魚 BBQ Sambal Stingray SGD$15.00
福建蝦麵 Fried Prawn Noodle SGD$4.00
煎蠔蛋 Fried Omelete SGD$5.00
燒雞翼 BBQ Chicken Wing SGD$4.20
炒菜 Stir-fried Vegetable SGD$4.00
酸梅甘蔗汁 Sugar Cane Sour Plum Juice SGD$2.00
----------------------------------------------------
有興趣的可以看看我的影片!
Full HD YouTube:https://youtu.be/H9qZNPcjRvY
★ Welcome to Subscribe & Follow Kiki.K-Trip
同時也有40部Youtube影片,追蹤數超過40萬的網紅Yao Lam / 日本太太の私房菜 Japanese Home Cooking,也在其Youtube影片中提到,一些也可做成常備菜的日式年菜3/3 常常有觀眾要求做適合做成常備菜的料理。這次我們會連續發3個料理,讓大家參考。希望大家會喜歡! ♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢ Facebook Page : Yao La...
「vegetable song」的推薦目錄:
- 關於vegetable song 在 Kiki.K-Trip Facebook 的最佳貼文
- 關於vegetable song 在 Ohsusu Facebook 的最佳貼文
- 關於vegetable song 在 肥妹豬開心梳乎誌 Facebook 的精選貼文
- 關於vegetable song 在 Yao Lam / 日本太太の私房菜 Japanese Home Cooking Youtube 的最佳貼文
- 關於vegetable song 在 Little Monster Family Youtube 的最佳解答
- 關於vegetable song 在 Ray Mak Youtube 的最讚貼文
- 關於vegetable song 在 The Vegetable Song for Kids - YouTube 的評價
- 關於vegetable song 在 So Yummy! | Nursery Rhymes and Kids Songs - YouTube 的評價
- 關於vegetable song 在 Yes Yes Vegetables Song | CoComelon Nursery Rhymes & Kids 的評價
- 關於vegetable song 在 Vegetable Song for children - YouTube 的評價
- 關於vegetable song 在 The Vegetable Song for Kids - YouTube 的評價
- 關於vegetable song 在 Vegetables Song | CoComelon Nursery Rhymes & Kids Songs 的評價
- 關於vegetable song 在 Vegetable Song - YouTube 的評價
- 關於vegetable song 在 Vegetable Song | Kids songs, Songs, Phonics song - Pinterest 的評價
- 關於vegetable song 在 Billy's Fruit and Vegetable Song | Facebook 的評價
vegetable song 在 Ohsusu Facebook 的最佳貼文
Hello Xin chào
Goodbye tạm biệt, thì thào Whisper
Lie nằm, Sleep ngủ, Dream mơ
Thấy cô gái đẹp See girl beautiful
I want tôi muốn, kiss hôn
Lip môi, Eyes mắt ... sướng rồi ... oh yeah!
Long dài, short ngắn, tall cao
Here đây, there đó, which nào, where đâu
Sentence có nghĩa là câu
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng
Daddy cha bố, please don"t xin đừng
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn
Rách rồi xài đỡ chữ torn
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie
Go đi, come đến, một vài là some
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
One life là một cuộc đời
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
Lover tạm dịch ngừơi yêu
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe
Đêm night, dark tối, khổng lồ giant
Fund vui, die chết, near gần
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn
Burry có nghĩa là chôn
Our souls tạm dịch linh hồn chúng ta
Xe hơi du lịch là car
Sir ngài, Lord đức, thưa bà Madam
Thousand là đúng...mười trăm
Ngày day, tuần week, year năm, hour giờ
Wait there đứng đó đợi chờ
Nightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu
Trừ ra except, deep sâu
Daughter con gái, bridge cầu, pond ao
Enter tạm dịch đi vào
Thêm for tham dự lẽ nào lại sai
Shoulder cứ dịch là vai
Writer văn sĩ, cái đài radio
A bowl là một cái tô
Chữ tear nước mắt, tomb mồ, miss cô
Máy khâu dùng tạm chữ sew
Kẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm
Shelter tạm dịch là hầm
Chữ shout là hét, nói thầm whisper
What time là hỏi mấy giờ
Clear trong, clean sạch, mờ mờ là dim
Gặp ông ta dịch see him
Swim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi
Mountain là núi, hill đồi
Valley thung lũng, cây sồi oak tree
Tiền xin đóng học school fee
Yêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm
To steal tạm dịch cầm nhầm
Tẩy chay boycott, gia cầm poultry
Cattle gia súc, ong bee
Something to eat chút gì để ăn
Lip môi, tongue lưỡi, teeth răng
Exam thi cử, cái bằng licence...
Lovely có nghĩa dễ thương
Pretty xinh đẹp thường thường so so
Lotto là chơi lô tô
Nấu ăn là cook , wash clothes giặt đồ
Push thì có nghĩa đẩy, xô
Marriage đám cưới, single độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near
Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng , thời giờ là time
Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman
Close friend có nghĩa bạn thân
Leaf là chiếc lá, còn sun mặt trời
Fall down có nghĩa là rơi
Welcome chào đón, mời là invite
Short là ngắn, long là dài
Mũ thì là hat, chiếc hài là shoe
Autumn có nghĩa mùa thu
Summer mùa hạ , cái tù là jail
Duck là vịt , pig là heo
Rich là giàu có , còn nghèo là poor
Crab thi` có nghĩa con cua
Church nhà thờ đó , còn chùa temple
Aunt có nghĩa dì , cô
Chair là cái ghế, cái hồ là pool
Late là muộn , sớm là soon
Hospital bệnh viẹn , school là trường
Dew thì có nghĩa là sương
Happy vui vẻ, chán chường weary
Exam có nghĩa kỳ thi
Nervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.
Region có nghĩa là miền,
Interupted gián đoạn còn liền next to.
Coins dùng chỉ những đồng xu,
Còn đồng tiền giấy paper money.
Here chỉ dùng để chỉ tại đây,
A moment một lát còn ngay ringht now,
Brothers-in-law đồng hao.
Farm-work đòng áng, đồng bào Fellow- countryman
Narrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,
Open-hended hào phóng còn hèn là mean.
Vẫn còn dùng chữ still,
Kỹ năng là chữ skill khó gì!
Gold là vàng, graphite than chì.
Munia tên gọi chim ri
Kestrel chim cắt có gì khó đâu.
Migrant kite là chú diều hâu
Warbler chim chích, hải âu petrel
Stupid có nghĩa là khờ,
Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.
How many có nghĩa bao nhiêu.
Too much nhiều quá , a few một vài
Right là đúng , wrong là sai
Chess là cờ tướng , đánh bài playing card
Flower có nghĩa là hoa
Hair là mái tóc, da là skin
Buổi sáng thì là morning
King là vua chúa, còn Queen nữ hoàng
Wander có nghĩa lang thang
Màu đỏ là red, màu vàng yellow
Yes là đúng, không là no
Fast là nhanh chóng, slow chậm rì
Sleep là ngủ, go là đi
Weakly ốm yếu healthy mạnh lành
White là trắng, green là xanh
Hard là chăm chỉ , học hành study
Ngọt là sweet, kẹo candy
Butterfly là bướm, bee là con ong
River có nghĩa dòng sông
Wait for có nghĩa ngóng trông đợi chờ
Dirty có nghĩa là dơ
Bánh mì bread, còn bơ butter
Bác sĩ thì là doctor
Y tá là nurse, teacher giáo viên
Mad dùng chỉ những kẻ điên,
Everywhere có nghĩa mọi miền gần xa.
A song chỉ một bài ca.
Ngôi sao dùng chữ star, có liền!
Firstly có nghĩa trước tiên
Silver là bạc , còn tiền money
Biscuit thì là bánh quy
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper
Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police , lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail
Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand
Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program
Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle
Capital là thủ đô
City thành phố , local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden
Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá , chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào
Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.
Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.
Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves
Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.
Tomorrow có nghĩa ngày mai
Hoa sen lotus, hoa lài jasmine
Madman có nghĩa người điên
Private có nghĩa là riêng của mình
Cảm giác là chữ feeling
Camera máy ảnh hình là photo
Động vật là animal
Big là to lớn , little nhỏ nhoi
Elephant là con voi
Goby cá bống, cá mòi sardine
Mỏng mảnh thì là chữ thin
Cổ là chữ neck, còn chin cái cằm
Visit có nghĩa viếng thăm
Lie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơi
Mouse con chuột , bat con dơi
Separate có nghĩa tách rời , chia ra
Gift thì có nghĩa món quà
Guest thì là khách chủ nhà house owner
Bệnh ung thư là cancer
Lối ra exit, enter đi vào
Up lên còn xuống là down
Beside bên cạnh, about khoảng chừng
Stop có nghĩa là ngừng
Ocean là biển, rừng là jungle
Silly là kẻ dại khờ,
Khôn ngoan smart, đù đờ luggish
Hôn là kiss, kiss thật lâu.
Cửa sổ là chữ window
Special đặc biệt normal thường thôi
Lazy... làm biếng quá rồi
Ngồi mà viết tiếp một hồi die soon
Hứng thì cứ việc go on,
Còn không stop ta còn nghỉ ngơi!
Cằm CHIN có BEARD là râu
RAZOR dao cạo, HEAD đầu, da SKIN
THOUSAND thì gọi là nghìn
BILLION là tỷ, LOOK nhìn , rồi THEN
LOVE MONEY quý đồng tiền
Đầu tư INVEST, có quyền RIGHTFUL
WINDY RAIN STORM bão bùng
MID NIGHT bán dạ, anh hùng HERO
COME ON xin cứ nhào vô
NO FEAR hổng sợ, các cô LADIES
Con cò STORKE, FLY bay
Mây CLOUD, AT ở, BLUE SKY xanh trời
OH! MY GOD...! Ối! Trời ơi
MIND YOU. Lưu ý WORD lời nói say
HERE AND THERE, đó cùng đây
TRAVEL du lịch, FULL đầy, SMART khôn
Cô đõn ta dịch ALONE
Anh văn ENGLISH , nổi buồn SORROW
Muốn yêu là WANT TO LOVE
OLDMAN ông lão, bắt đầu BEGIN
EAT ăn, LEARN học, LOOK nhìn
EASY TO FORGET dễ quên
BECAUSE là bỡi ... cho nên , DUMP đần
VIETNAMESE , người nước Nam
NEED TO KNOW... biết nó cần lắm thay
SINCE từ, BEFORE trước, NOW nay
Đèn LAMP, sách BOOK, đêm NIGHT, SIT ngồi
SORRY thương xót, ME tôi
PLEASE DON"T LAUGH đừng cười, làm ơn
FAR Xa, NEAR gọi là gần
WEDDING lễ cưới, DIAMOND kim cương
SO CUTE là quá dễ thương
SHOPPING mua sắm, có sương FOGGY
SKINNY ốm nhách, FAT: phì
FIGHTING: chiến đấu, quá lỳ STUBBORN
COTTON ta dịch bông gòn
A WELL là giếng, đường mòn là TRAIL
POEM có nghĩa làm thơ,
POET Thi Sĩ nên mơ mộng nhiều.
ONEWAY nghĩa nó một chiều,
THE FIELD đồng ruộng, con diều là KITE.
Của tôi có nghĩa là MINE,
TO BITE là cắn, TO FIND kiếm tìm
TO CARVE xắt mỏng, HEART tim,
DRIER máy sấy, đắm chìm TO SINK.
FEELING cảm giác, nghĩ THINK
PRINT có nghĩa là in, DARK mờ
LETTER có nghĩa lá thơ,
TO LIVE là sống, đơn sơ SIMPLE.
CLOCK là cái đồng hồ,
CROWN vương niệm, mã mồ GRAVE.
KING vua, nói nhảm TO RAVE,
BRAVE can đảm, TO PAVE lát đường.
SCHOOL nghĩa nó là trường,
LOLLY là kẹo, còn đường SUGAR.
Station trạm GARE nhà ga
FISH SAUCE nước mắm, TOMATO là cá chua
EVEN huề, WIN thắng, LOSE thua
TURTLE là một con rùa
SHARK là cá mập, CRAB cua, CLAW càng
COMPLETE là được hoàn toàn
FISHING câu cá, DRILL khoan, PUNCTURE dùi
LEPER là một người cùi
CLINIC phòng mạch, sần sùi LUMPY
IN DANGER bị lâm nguy
Giải phầu nhỏ là SUGERY đúng rồi
NO MORE ta dịch là thôi
AGAIN làm nữa, bồi hồi FRETTY
Phô mai ta dịch là CHEESE
CAKE là bánh ngọt, còn mì NOODLE
ORANGE cam, táo APPLE
JACK-FRUIT trái mít, VEGETABLE là rau
CUSTARD-APPLE mãng cầu
PRUNE là trái táo tàu, SOUND âm
LOVELY có nghĩa dễ thương
PRETTY xinh đẹp, thường thường SO SO
LOTTO là chơi lô tô
Nấu ăn là COOK , WASH CLOTHES giặt đồ
PUSH thì có nghĩa đẩy, xô
MARRIAGE đám cưới, SINGLE độc thân
FOOT thì có nghĩa bàn chân
FAR là xa cách, còn gần là NEAR
SPOON có nghĩa cái thìa
Toán trừ SUBTRACT, toán chia DIVIDE
PLOUGH tức là đi cày
WEEK tuần MONTH tháng, WHAT TIME mấy giờ?
Đọc hết bài bạn đã nhớ được bao nhiêu từ nè 😋
Theo Giáo sư Ngô Bảo Châu
vegetable song 在 肥妹豬開心梳乎誌 Facebook 的精選貼文
📮「又一間米芝連餐廳—肉骨茶」
_
係新加坡好紅既松發,
係曼谷都有分店嫁,
食得多泰菜,
想轉下口味,
另間都真係好值得試。
湯底唔重藥材味,
但勁勁勁濃胡椒味,好正,
而且D肉係好「林」身,好味。
-_
但唔覺D肉好粉紅啵🤔🤭 📌松發song fa 肉骨茶
🐾Central world, Bangkok , Thailand -_
#holiday_inspiration
#肥妹豬吃在曼谷 #泰國 #london #曼谷
_
-
#travel #sunshine #holiday #vocation #eat #instafood #noodle #healthy #yummy #tasty #vegetable #test #foodie #cook # handmade #handmade #meat #foodie #streetfood #bread #cake #sweet #dessert #coffee @ Song Fa Bak Kut Teh Centralworld
vegetable song 在 Yao Lam / 日本太太の私房菜 Japanese Home Cooking Youtube 的最佳貼文
一些也可做成常備菜的日式年菜3/3
常常有觀眾要求做適合做成常備菜的料理。這次我們會連續發3個料理,讓大家參考。希望大家會喜歡!
♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢
Facebook Page : Yao Lam
Instagram : @yaolam1104
Blog : www.aseranaikurashi.wordpress.com
合作邀約 : yaoyaolam1104@gmail.com
♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢♦︎♢Carefree by
Carefree Melody by Twin Musicom is licensed under a Creative Commons Attribution license (https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/) Source: http://www.twinmusicom.org/song/302/carefree-melody Artist: http://www.twinmusicom.org
vegetable song 在 Little Monster Family Youtube 的最佳解答
คลิปนี้เป็นรายการใหม่ของเราชื่อรายการว่า ทำไมนู๋...ไม่ชอบ เราจะมาดูสิว่า เด็กๆทำไมชอบหรือไม่ชอบกับโจทย์ที่เราให้มา ประเดิม EP.แรก ทำไมถึงไม่ชอบกินผัก
สมูทตี้ผักจิโกะ เหมาะกับเด็กๆที่ทานผักยาก ช่วยแก้ปัญหาลูกไม่กินผัก ดื่มง่ายไม่เหม็นเขียว
มี 2 สีให้เด็กๆเลือก
? สีเขียว อัดแน่นผัก 8 ชนิด ช่วยให้เด็กๆ ขับถ่ายคล่อง
? สีแดง อัดแน่นผลไม้และผักช่วยบำรุงสายตาเด็กๆ
ไม่มีน้ำตาล ไม่ใส่สารกันบูด ดื่มได้ทุกวัย ?
มีโปรมาฝากด้วยน๊า ซื้อ 9 ฟรี 3 ในราคา 432 บาท (ฟรี! ค่าจัดส่ง) คละรสได้ทั้งเขียวและแดงค่ะ
สามารถสั่งซื้อทางออนไลน์ได้ที่ Facebook : Jigo Smoothie
Line OA: @jigo (มี @ ด้วยน้า) หรือ https://lin.ee/3bIj8gEMG นะคะ :)
ติดตาม Little Monster ได้ที่...
::: Subscribe Channel :::
Little Monster Family :
: http://bit.ly/2dIlj7F
Little Monster Kids :
https://bit.ly/2z6gsHp
Little Monster Song :
http://bit.ly/2dZiOel
Facebook :https://www.facebook.com/littlemonsterrocknroll
vegetable song 在 Ray Mak Youtube 的最讚貼文
Another Day of being stuck with Ray Mak. Here's your COMPLETE GUIDE on
How To Grow Microgreens, from Seeds to your Dining Table (COMPLETE GUIDE)
?SHEET MUSIC & Mp3 ▸ http://www.makhonkit.com
?LEARN MY SONGS ▸ https://tinyurl.com/RayMak-flowkey
?Listen on Spotify ▸ https://sptfy.com/raymak
?Listen on Apple Music ▸ https://music.apple.com/sg/artist/ray-mak/1498802526
?Full Song List ▸ http://www.redefiningpiano.com
Talk to me :
? Instagram ▸ http://instagram.com/makhonkit
? Facebook ▸ http://facebook.com/raymakpiano
? Twitter ▸ http://twitter.com/makhonkit
#Microgreens #Gardening #Food
vegetable song 在 The Vegetable Song for Kids - YouTube 的推薦與評價
... <看更多>