TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT [Kèm PDF bài mẫu]
🍄PHẦN TỪ VỰNG
- carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
- human activity: hoạt động của con người
- deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees
- produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
- the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
- ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
- melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
- sea levels: mực nước biển
- extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
- wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
- the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
- people’s health: sức khỏe của con người
- introduce laws to…: ban hành luật để….
- renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.
- raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
- promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
- posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
- power plants = power stations: các trạm năng lượng
- absorb: hấp thụ
- global warming = climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu
- solve = tackle = address = deal with: giải quyết
🍄PHẦN BÀI MẪU +PHÂN TÍCH + PDF page mình xem chi tiết tại đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-environment/
#ieltsnguyenhuyen
「effect of ozone depletion」的推薦目錄:
- 關於effect of ozone depletion 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於effect of ozone depletion 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於effect of ozone depletion 在 喬的英文筆記 Joe's English Learning Notes Facebook 的最讚貼文
- 關於effect of ozone depletion 在 Climate 101: Ozone Depletion | National Geographic - YouTube 的評價
effect of ozone depletion 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG + BÀI MẪU CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT
🎗🎗TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT
▪️Carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
▪️the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
▪️average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
▪️human activity: hoạt động của con người
▪️deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees
▪️produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
▪️the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
▪️ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
▪️melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
▪️sea levels: mực nước biển
▪️extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
▪️put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
▪️wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
▪️the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
▪️people’s health: sức khỏe của con người
▪️introduce laws to…: ban hành luật để….
▪️renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.
▪️raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
▪️promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
▪️posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
▪️power plants = power stations: các trạm năng lượng
▪️absorb: hấp thụ
▪️global warming = climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu
▪️solve = tackle = address = deal with: giải quyết
🎗🎗BÀI MẪU ÁP DỤNG TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT
Các bạn hãy phân tích bài văn mẫu bên dưới để xem cách Huyền vận dụng một số từ bên trên vào bài viết nhé. Bài mẫu này do Huyền viết, được chấm bởi thầy John Marks – giám khảo IELTS bên Anh.
ĐỀ BÀI: Global warming is one of the most serious issues that the world is facing today. What are the causes of global warming and what measures can governments and individuals take to tackle the issue?
Dịch đề: Nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà thế giới đang đối mặt ngày nay. Nguyên nguyên của nóng lên toàn cầu gì gì? Những biện pháp nào mà chính phủ và cá nhân có thể thực hiện để giải quyết vấn đề này?
Các từ/ cụm từ hay được in đậm gạch chân.
One of the most pressing environmental issues which is posing a serious threat to the world is global warming. This essay will look at some primary causes of this and suggest several possible solutions to this problem.
There are a number of reasons why the earth is getting warmer than ever before. The first reason is the levels of greenhouse gases released from power plants to the air are rising at alarming rates. This leads to an increasing concentration of carbon dioxide in our atmosphere, acting as a roof of a greenhouse, trapping heat and causing global warming. Another reason for rising global temperatures is deforestation. It is widely known that trees help absorb carbon dioxide in the air and thus reduce climate change. However, with large areas of forests being cut down for different purposes, carbon dioxide and other heat-trapping gases will continue to rise, contributing to global warming.
There are various measures that could be implemented to tackle the problem of global warming. First, it is necessary for the government to encourage power stations and plants to use more environmentally-friendly energy sources such as nuclear or renewable energy instead of fossil fuels. Second, stricter punishments should be imposed for illegal logging and forest clearance to make sure that forests are properly managed and protected. As individuals, we can help mitigate global warming by planting more trees in our gardens or taking part in environmental protection programmes such as community planting. By taking these actions, this problem would be properly tackled.
In conclusion, there are various factors leading to global warming and steps need to be taken to address this serious issue.
HÌNH VỞ HỌC PDF:
https://drive.google.com/open?id=158FHVIui-IG0ZVP7LqkGnpKBQKryZ9h9
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
effect of ozone depletion 在 喬的英文筆記 Joe's English Learning Notes Facebook 的最讚貼文
【喬的回顧系列:環境議題系列主題單字整理】
各位同學一起來回顧這篇環境議題相關單字整理吧!
<主題式單字-環境議題相關>
喬今天要分享的是關於環境議題的單字,因為最近實在是熱到發瘋了,突發奇想就來整理一下,希望氣候變得正常一點…:
【氣候相關】
human impact(s) on the environment 人類對於環境的影響
global warming 全球暖化
greenhouse effect 溫室效應
greenhouse gas 溫室氣體
climate change 氣候變遷
climate system 氣候系統
ice age 冰期
mass extinction 大滅絕
scientific evidence 科學證據
carbon dioxide 二氧化碳
methane 甲烷
natural resource自然資源
ozone 臭氧層
atmosphere 大氣層
【人類行為影響環境成因】
environmental issues 環境問題
human impacts 人類影響
impact assessment 影響評估
agriculture 農業
fishing 捕魚
irrigation 灌溉
meat production 產肉
energy industry 能源產業
electricity generation 電力產生
petroleum 石油
nuclear power 核能
wind power 風力
manufacturing 製造業
aviation 航空
shipping 運船
human overpopulation 人口過多
overexploitation 過度開採
war 戰爭
【人類影響之結果】
biodiversity threats 生物多樣性的威脅
deforestation 林木減少
desertification 沙漠化
erosion 腐蝕
coral reefs 珊瑚礁
habitat destruction 棲息地破壞
land degradation 土地惡化
ocean acidification 海水酸化
ozone depletion 臭氧層破壞
【人類嘗試的方式以降低環境破壞 (mitigation 減緩; 舒緩)】
birth control 節育
climate change mitigation 氣候變遷的舒緩
environmental mitigation 環境舒緩; 減緩
reforestation 復林
sustainable consumption (n.)
waste minimization
【氣體相關】
emit (V.) 排放
emission (n.) 排放
carbon dioxide emission 二氧化碳排放量
fume (n.) 煙; 氣 (有害的)
【雨】
acid rain 酸雨
arid(adj.) 乾燥的
aridity (n.) 乾燥
semiarid (adj.) 半乾燥的
【燃料相關】
fossil fuel (n.) 化石燃料
fossil (n.) 化石
coal industry 煤炭工業
biofuel 生物燃料
pesticide 殺蟲劑
fertilizer 肥料
【能源相關】
alternative energy 替代能源
sustainable energy 永續能源
renewable energy 再生能源
energy conservation 節約能源
save energy 節約能源
energy crisis 能源危機
waste energy 浪費能源
sustainability (n.) 永續性
sustainable development 永續發展
hydroelectric 水力發電的
hydroelectricity 水力發電
overburden 負擔過多
【污染相關】
chemical 化學物品
car exhaust 汽車廢氣
waste 廢物
waste gas 廢氣
waste water 廢水
the level of pollution污染的程度/等級
noise 噪音
noise pollution 噪音污染
air 空氣
air pollution 空氣污染
air pollutant 空氣污染物
noxious gas 有毒氣體
water pollution 水污染
soil pollution 土壤污染
nuclear waste 核廢料
incinerator 焚化爐
plastic bag 塑膠袋
plastic product 塑膠製品
pollution = contamination 污染
waste management 廢物處理
land use 土地利用
reuse (V.) 重複利用
recycle (V.) 再利用
reduce (V.) 減少
reuse waste 廢物利用
recycle waste 廢物回收
landfill (n.) 垃圾填埋法
sewage works 污水處理廠
garbage dump 垃圾處理場
eco-friendly (adj.) 對生態無害的
environmentally-friendly (adj.) 對環境沒有傷害的
environmental protection (n.) 環境保護
environmental protection facilities 環保設施
【太陽能】
solar energy 太陽能
solar battery 太陽能電池
solar cell 太陽能電池
*solar system 太陽系
effect of ozone depletion 在 Climate 101: Ozone Depletion | National Geographic - YouTube 的推薦與評價
... <看更多>