Tại sao chúng ta cần học phát âm đúng ngay từ đầu (Learn the correct pronunciation right away)?
Đến bây giờ mình biết rằng có nhiều từ mình phát âm sai nhưng mà vẫn rất là khó để sửa, chẳng hiểu tại sao luôn 😩
Và một số cách để nâng cao kỹ năng phát âm của chúng mình
⏺ Tra từ điển online: Cambridge, Longman, Oxford,...
⏺ Sử dụng Google Dictionary phần "Learn to pronounce"
⏺ Lên YouTube và tra: "Từ" + Pronunciation
⏺ Nghe kỹ và đọc theo
⏺ ...
Nếu gặp từ nào mới thì hãy cố gắng học cách phát âm chuẩn ngay từ đầu nha mọi người <3
同時也有17部Youtube影片,追蹤數超過16萬的網紅heyitsmindy,也在其Youtube影片中提到,instagram: https://www.instagram.com/heyitsmindyy/ Bilibili頻道: https://space.bilibili.com/483137782 ————————————— 嗨大家好👋🏻 今天的影片是和大家分享 What’s on My iP...
「dictionary google」的推薦目錄:
- 關於dictionary google 在 Facebook 的最讚貼文
- 關於dictionary google 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的最讚貼文
- 關於dictionary google 在 摳媽與摳比 Facebook 的最佳解答
- 關於dictionary google 在 heyitsmindy Youtube 的最讚貼文
- 關於dictionary google 在 Chris Lewis Youtube 的最佳貼文
- 關於dictionary google 在 吉娜英文 Youtube 的最佳貼文
- 關於dictionary google 在 利用Chrome + Google Dictionary 輔助英文閱讀 - YouTube 的評價
- 關於dictionary google 在 強烈要求Google字典重新開放!We want Google Dictionary ... 的評價
- 關於dictionary google 在 Google Dictionary 多國語言自動翻譯工具(Google Chrome ... 的評價
- 關於dictionary google 在 Google Earth Engine landcover chart - GIS StackExchange 的評價
dictionary google 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的最讚貼文
[English Club HEC] KỸ NĂNG BẠC TỶ (Series Tôi đã được 9.0 IELTS Writing như thế nào?)
Tác giả: thầy Vũ Hải Đăng IELTS Writing 9.0 - The IELTS A-Team (https://bit.ly/3gKOmXc)
Join group English Club HEC free để học hỏi các kinh nghiệm học Tiếng Anh và IELTS nhé cả nhà ;)
_______________
Đây là kỹ năng giúp bạn giải đáp mọi thứ, tiến bộ nhanh chóng và không cần học thêm ở đâu hết. Khi có được kỹ năng này, bạn sẽ thấy rằng “Ồ, mọi thứ đều có sẵn, chẳng cần tốn một xu để đi học ở đâu hết.” Kỹ năng gì mà thần thánh đến vậy…
TRA TỪ ĐIỂN ANH ANH
Đọc đến đây, bạn có thể bĩu môi mà rằng “Xời, tưởng gì, cái đó cũ mèm, có gì mà phải nói.” Ok, bĩu môi xong, rồi đọc tiếp nha cưng. Thời nay từ điển xịn nhất thế giới như Cambridge, Oxford Learners, Lexico đều miễn phí trên mạng – thế mà tại sao tra mãi không ra, tra một từ thì ra cả đống từ, muốn nổ tung cái đầu. Những bí kíp dưới đây sẽ giúp bạn hóa giải những nỗi khổ này, sử dụng từ điển vèo vèo nhé.
#1 ĐÍCH ĐẾN LÀ…TIẾNG VIỆT
Khi mới tra từ điển Anh Anh, bạn sẽ thấy rất khó nhớ - tra một từ lại ra 10 từ, mà từ nào cũng chỉ hơi hiểu hiểu. Vì vậy, câu hỏi đầu tiên là làm sao để đánh tan sự mù mờ này.
Để đánh tan sự mờ ảo, bạn hãy nhớ điều sau: Bạn tra từ điển Anh Anh nhưng ĐÍCH ĐẾN LÀ TIẾNG VIỆT. Sau khi hiểu thật sự và thấu đáo, bạn hãy TỰ MÌNH gán nghĩa tiếng Việt cho từ vựng. Bạn có thể suy ra nghĩa tiếng Việt từ phần giải nghĩa và ví dụ.
TO A FAULT
Meaning: more than necessary
Keri is generous to a fault.
Từ giải nghĩa và ví dụ trên, bạn sẽ hiểu rằng “to a fault” là “quá mức cần thiết” và “Keri đã xông xênh và rộng rãi quá mức cần thiết.”
Lúc này, giải nghĩa tiếng Anh và ví dụ tiếng Anh đã giúp bạn hiểu thực sự ý nghĩa. Khi đó, thứ lưu lại trong đầu bạn sẽ là hình ảnh về một người nào đó quá tốt, quá thảo, quá rộng rãi hơn cần thiết – và bạn sẽ gắn nó với cụm “to a fault” là được, chứ không cần phải học thuộc phần giải nghĩa bằng tiếng Anh.
#2 SỬ DỤNG MỤC CONTENTS TRONG TỪ ĐIỂN CAMBRIDGE
Đây là từ điển yêu thích của mình, hoàn toàn miễn phí. Bạn có thể tìm bằng cách Google theo từ khóa Cambridge Dictionaries Online. Mục Contents nằm rất khuất nẻo ở góc trái bên dưới màn hình, nhưng với mình, đây lại là mục thần thánh bậc nhất của từ điển này. Nó giúp bạn tìm đúng nghĩa một cách nhanh chóng. Dưới đây là ví dụ:
The journey taxed him heavily.
Tax là đánh thuế. Vì vậy, bạn sẽ nhanh chóng hiểu câu trên thành Chuyến đi đã đánh thuế anh ấy rất nặng nề. Tuy nhiên, nội dung bài không hề nói đến chuyện thu thuế, chỉ có một mình anh ấy đi trên sa mạc, xung quanh chỉ có cát, làm gì có nhân viên thuế. Thật vô lý!
Mục Contents sẽ giúp bạn hóa giải điều này.
tax (MONEY)
tax (NEED EFFORT)
Bạn bấm vào nghĩa thứ hai (NEED EFFORT) thì sẽ phát hiện ra rằng Ồ, tax còn có nghĩa là khiến ai hao tổn tinh thần và sức lực nữa. Hay chưa, như vậy, câu trên sẽ được hiểu đúng như sau.
The journey taxed him heavily.
Chuyến đi đã tiêu tốn rất nhiều sức lực của anh ấy.
#3 KIỂM TRA LẠI NGHĨA TIẾNG VIỆT BẰNG GOOGLE
Khi tra từ điển Anh Anh, bạn sẽ cần chủ động liên hệ nghĩa của từ với tiếng Việt để từ vựng trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn. Tuy nhiên, việc tự gán nghĩa tiếng Việt có thể…sai. Vì vậy, hãy luôn kiểm tra lại bằng cách Google từ đó kèm theo chữ “là gì” nhé.
“in the bag” là gì
The game is in the bag. => Chiến thắng đã nằm chắc trong tay ta.
“cataract” là gì
Cataract là bệnh đục thủy tinh thể.
“in the books” là gì
Capital punishment is in the books. => Án tử hình được ghi rõ trong luật.
“make sport” là gì
Other people made sport of him. => Người khác trêu chọc, bỡn cợt anh ấy.
#4 LUÔN DÙNG NHIỀU TỪ ĐIỂN KẾT HỢP
Cambridge là từ điển yêu thích của mình nhưng cũng có nhiều từ không có trong này. Khi đó, mình sẽ dùng rất nhiều từ điển khác bổ trợ, và gần như chưa bao giờ fail trong việc tìm nghĩa của từ. Cái gì cũng tìm được hết á.
Cambridge Dictionaries Online (mục Contents thần thánh)
Lexico (vô địch về số lượng ví dụ hay)
Oxford Learners (phần Verb forms quá hay)
Free dictionary (chưa bao giờ khiến mình thất vọng khi tìm từ lóng, bậy bạ)
________________
❤ Like page, tag và share cho bạn bè cả nhà nhé ❤
#HannahEd #duhoc #hocbong #sanhocbong #scholarshipforVietnamesestudents
dictionary google 在 摳媽與摳比 Facebook 的最佳解答
在家玩什麼3?小小考古家
·⛏Be an archeologist⛏
鑿的很嗨的影片➡️ https://instagram.com/joecy_shie?igshid=1vyx8why630fo
之前便利商店被K討了一台恐龍運輸車
都把恐龍丟在旁邊(因為只愛輪子)
(搭配電影🎬冰原歷險記123)
索性拿來玩鑿冰遊戲🧊🧊🧊🧊
⛏🔧🪛🔨
突發奇想結合了考古學家敲石頭的玩法
我們到極地敲冰磚玩考古
Let’s go find the fossils in the Arctic!
⚠️遊戲中家長一定要全程盯緊 避免過嗨受傷
Pretending fossils假裝冰河裡的化石
The polar bear 北極熊🐻❄️
Some dinosaurs恐龍🦕
The shells貝殼🐚
The coral珊瑚
📍如果冰箱裡有海帶seaweed、蛤蠣clams
都可以做情境佈置 想像力無極限 盡情創作
(I’m seriously🤣)
Tools工具
The screwdriver 🪛 螺絲起子
The hammer 🔨 錘子
(The electric drill電鑽👉我本來要直接用這個,若Kobe敲不開的時候,但是摳爸覺得太危險不願意拿給我😂)
小撇步
1. 選擇一個平面面積較寬大的容器,像保鮮盒容易放進冷凍冰箱層
2. 加入飲用開水
3. 擺上要被挖的小玩具們
4. 冰入冰箱
結冰即可開始⋯
邊挖時我會邊開Google搜尋引擎做講解
什麼是珊瑚❓
北極熊為什麼不會冷死❓
這是什麼恐龍❓
我們便開始了玩中自學🤣
Dictionary @ Google
#玩中學
#摳比玩英文
#sensoryplay
dictionary google 在 heyitsmindy Youtube 的最讚貼文
instagram: https://www.instagram.com/heyitsmindyy/
Bilibili頻道: https://space.bilibili.com/483137782
—————————————
嗨大家好👋🏻
今天的影片是和大家分享
What’s on My iPhone!
我的手機裡有什麼?
身為一個金牛座
手機裡放的App務求實用!簡潔!
有些很好用的App很想分享給大家
也希望大家有在今天的影片中
找到喜歡的手機軟體☺️
那就希望大家會喜歡今天的影片
如果大家對我或是影片內容有什麼問題
都可以在底下留言
Thank you for watching!
#我的手機有什麼 #WhatsonMyPhone
—————————————
Apps Mentioned:
台北等公車
天天計算機
Google日曆
美圖秀秀
英漢字典 EC Dictionary
Gmail
Filmm
Ulike
Facetune 2
Google翻譯
Shazam
Days Matter
Apphi
Unfold
健保快易通
Twenty
Converter+
YT Studio
小紅書
Foodie
Nonogram
小票盒
FaceApp
Soundhound
日期計算機
xDownload
給我掃描儀
Whoscall
Video Lite
Fonts
Phonto
Lightroom
Snapseed
PicsArt
Layout
InShot
小影
UNUM
Squaready
SquareadyV
Afterlight
HelloCamera
kirakira+
HUJI
1SE
VHS Cam
Doodle Jump
知識王
弓劍傳說
GirlsDiary
sub Count
Pinterest
Zara
手機淘寶
優視達
🌹SpicyChoco https://spicychoco.com
輸入"MINDY" 可以有9折的優惠
適用於全站所有產品(包括折扣產品!!!)
🌹Yesstyle https://www.yesstyle.com
輸入"MINDY10” 滿$49可享9折
On Me:
(*代表有點久以前)
藍色西裝: oiiv
花花上衣: oiiv
耳環: H&M
唇彩: NYX Lip Lingerie Push-Up Long-Lasting Lipstick #Exotic
眼影: ETUDE House Play Color Eyes Mini Palette 玩轉色彩迷你眼彩盤 #Peach Jelly 蜜桃果凍
隱眼: Vlens 迷霧棕
Music ♪ :
yoseba - baby
https://soundcloud.com/yoseba1/baby-v1
MAIL / [email protected]
• Camera: Canon G7X Mark ii
• Editing Software: Final Cut Pro X
• Earrings: https://www.facebook.com/mangoccc/
• Skin Type:
夏天 偏油肌 Normal to oily
冬天 偏乾肌 Normal to dry
FTC: Not Sponsored.
dictionary google 在 Chris Lewis Youtube 的最佳貼文
Nhạc/Music:
1) Carefree của Kevin MacLeod được cấp phép theo giấy phép Creative Commons Attribution (https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/)
Nguồn: http://incompetech.com/music/royalty-free/index.html?isrc=USUAN1400037
Nghệ sĩ: http://incompetech.com/
Các từ điển trong video:
1) Cambridge dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
2) Oxford Living Dictionary cho tiếng Urdu: http://bit.ly/urduoxford
3) Glosbe: https://glosbe.com/en/ur/eat
Xin chào các bạn. Minh là Chris. Minh là người Mỹ, và mình có 10 năm kinh nghiệm học tiếng Trung, 2 năm kinh nghiệm sống ở Trung Quốc, 4 năm kinh nghiệm dạy tiếng Anh, và 1 năm kinh nghiệm sống và học tiếng Việt ở Việt Nam. Minh sẽ làm nhiều hơn video để hướng dẫn các bạn tự học ngoại ngữ và chia sẻ kinh nghiệm sống ở Trung Quốc và Việt Nam của mình. Thỉnh thoảng mình cũng sẽ đi nước khác để khám phá văn hoá và cuộc sống ở Châu Á. Hãy đi cùng mình trên chuyến đi này nhé!
-----------------------------------------
# Thông tin về mình nếu bạn quan tâm:
► Facebook cá nhân : https://fb.com/chrismixlewis
► Video mình nói tiếng Trung : https://youtu.be/XOXHru4yTYg
Il------------------------------------------
ツ NẾU BẠN QUAN TÂM ツ
► Kênh Youtube : https://www.youtube.com/channel/UCToPgsT1H87vOhR5j_A6q_Q
► Like Fanpage | Chris Lewis: https://fb.com/chrismixlewis
------------------------------------------
#CHRIS #HTTDP #CờRítỞChâuÁ #HOCTIENGTRUNG #HOCTIENGANH
dictionary google 在 吉娜英文 Youtube 的最佳貼文
10個loo片語 #02 (第二支影片)
https://youtu.be/MY0DbV6ZPeQ
look out 小心
look down 向下看
look after 照顧
look around 四處看看
look forward to 期待
**************************
我的新頻道:歡迎加入
學習單字發音與用法,實用例句,延伸句,情境句
Say and learn words with Gina
https://www.youtube.com/channel/UCuzfZrVItqnsuYZlW5ubdtQ
加入吉娜英文FB 粉絲頁
學習更多道地美式口語英文
https://www.facebook.com/wordsgo/
**********************
吉娜提供教學服務:
KK音標課程
基礎英文從頭學起
學好英文諮詢
請寫信到
webmaster@wordsgo.com
**************************
look at 看著;查看
A: Look at that giraffe! It’s huge!
B: Yes, they can grow to be over sixteen feet tall.
A: 你看那隻長頸鹿。它好巨大。
B: 是啊,它們會長到超過十六英呎高。
A: What are you looking at?
B: Do you see those strange lights?
A: Yes, that’s an airplane!
你在看什麼?
你有看到那些奇怪的燈嗎?
是的,那是一架飛機。
I’m looking at running shoes right now. I’m going to buy a pair.
我現在正在看跑步鞋。我要買一雙。
A: Did you get the doctor to look at your knee?
B: Yes, I did. He said I have a muscle problem.
你有找醫生查看你的膝蓋了嗎?
是的,我有。他說我有肌肉的問題。
look for 尋找
A: What are you looking for?
B: I’m trying to find the library. Do you know where it is?
A: Yes, it’s on the next block.
A: 你正在找什麼?
B: 我正試著找圖書館。你知道在哪裡嗎?
A: 是的,它在下一個街區。
Jerry is looking for a job.
He’s been out of work for three months.
傑瑞正在找工作。他已經失業三個月了。
look into 調查;研究
The police are looking into her disappearance. They are talking to all her family, friends, and coworkers to find out what happened. (調查)
警方正在調查她失蹤的案子。他們找她的家人,朋友,和同事都談過,想要知道發生了甚麼事情。
I’m starting to do some gardening. I’m looking into the easiest plants to grow here.
我開始接觸園藝。我正在研究最容易在這裡種植的植物。
She’s looking into traveling to Korea. She wants to know the flight and hotel prices.
她正在研究到韓國玩的資料。她想要知道飛機和旅館的價錢。
look up 向上看;查找;景仰
Look up! There are some very pretty clouds in the sky.
看上面!天空有一些相當漂亮的雲。
I wanted to know how to make mashed potatoes, so I looked it up on Google.
我想要知道如何做馬鈴薯泥,所以我就查了Google。
A: I don’t know this word.
B: Here, look it up in the dictionary.
A: Ah! There it is!
A: 我不知道這個單字。
B: 這裡,查字典。
A: 啊!在這裡。
Doris looks up to her big brother. He is her hero.
桃樂絲崇拜她的哥哥。他是他的英雄。
look over 快速看過;簡略檢查
I looked over the book’s jacket and decided it would be interesting to read.
我看了看這本書,我認為應該是閱讀起來會很有趣。
A: I looked over your proposal, and I like your idea.
B: Really? Thank you.
A. I want you to start working on it right away.
我看了一下你的計畫書,我喜歡你的點子。
真的嗎?謝謝你。
我想要你馬上開始執行這個計畫。
He looked over my paper and corrected my spelling errors.
他看了我的報告,並且修正了我的拼字錯誤。
I asked her to look over my essay before I gave it to my teacher.
在我把作文交給老師之前,我請她幫忙看一下。
dictionary google 在 強烈要求Google字典重新開放!We want Google Dictionary ... 的推薦與評價
Google is on the edge of failing to meet its customers' needs. We don't care for the integrated function, the feedback is we want the dictionary.google.com ... ... <看更多>
dictionary google 在 Google Dictionary 多國語言自動翻譯工具(Google Chrome ... 的推薦與評價
Google Dictionary 多國語言自動翻譯工具(Google Chrome 擴充套件). 之前曾經介紹過幾個Google Chrome 瀏覽器上的即時翻譯、查字典工具,其實 ... ... <看更多>
dictionary google 在 利用Chrome + Google Dictionary 輔助英文閱讀 - YouTube 的推薦與評價
利用Chrome + Google Dictionary 輔助英文閱讀. 3,988 views3.9K views. Jun 27 ... ... <看更多>